Đọc nhanh: 种群 (chủng quần). Ý nghĩa là: quần thể; chủng quần.
种群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần thể; chủng quần
指生活在同一地点、属于同一物种的一群生物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种群
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 她 是 那种 在 人群 中 很 显眼 的 人
- Cô ấy là kiểu người nổi bật giữa đám đông.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 这种 花布 在群众中 很 吃香
- Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
群›