Đọc nhanh: 种变说 (chủng biến thuyết). Ý nghĩa là: thuyết biến giống.
种变说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết biến giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种变说
- 他会 说 五种 语言
- Anh ấy biết nói năm ngôn ngữ.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 他 说 变速箱 坏 了
- Ông cho biết đường truyền đã hoàn toàn bị xâm phạm.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
- 原来 又 有 了 另 一种 传闻 说 她 在 和 我 搞 破鞋
- Hóa ra có tin đồn cô ấy đã ngoại tình.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
种›
说›