种变说 zhǒng biàn shuō
volume volume

Từ hán việt: 【chủng biến thuyết】

Đọc nhanh: 种变说 (chủng biến thuyết). Ý nghĩa là: thuyết biến giống.

Ý Nghĩa của "种变说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

种变说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết biến giống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种变说

  • volume volume

    - 他会 tāhuì shuō 五种 wǔzhǒng 语言 yǔyán

    - Anh ấy biết nói năm ngôn ngữ.

  • volume volume

    - lián 说话 shuōhuà de 音儿 yīnér dōu biàn le

    - anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.

  • volume volume

    - shuō 变速箱 biànsùxiāng huài le

    - Ông cho biết đường truyền đã hoàn toàn bị xâm phạm.

  • volume volume

    - 一个 yígè 优等生 yōuděngshēng 蜕变 tuìbiàn wèi 小偷 xiǎotōu 这种 zhèzhǒng 教训 jiàoxun 值得 zhíde 记取 jìqǔ

    - Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - shuō 计划 jìhuà 栽种 zāizhòng 果树 guǒshù 蔬菜 shūcài

    - Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái yòu yǒu le lìng 一种 yīzhǒng 传闻 chuánwén shuō zài gǎo 破鞋 pòxié

    - Hóa ra có tin đồn cô ấy đã ngoại tình.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì shuō 多种 duōzhǒng 外国语 wàiguóyǔ

    - Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao