Đọc nhanh: 造房子 (tạo phòng tử). Ý nghĩa là: cất nhà.
造房子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造房子
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 他们 居住 的 房子 很大
- Ngôi nhà họ ở rất lớn.
- 这栋 房子 建造 的 年代 很久 了
- Ngôi nhà này đã được xây dựng từ rất lâu rồi.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
房›
造›