Đọc nhanh: 种儿 (chủng nhi). Ý nghĩa là: giống.
种儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种儿
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 喜欢 各种 玩意儿
- Anh ấy thích các loại nghệ thuật biểu diễn.
- 咳 真有 这种 怪事儿
- Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 他 收集 了 各种 籽儿
- Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
种›