Đọc nhanh: 自愧 (tự quý). Ý nghĩa là: tự thẹn.
自愧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự thẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自愧
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 她 无愧于 自己 的 选择
- Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 他 自觉 惭愧 , 没有 完成 任务
- Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì không hoàn thành nhiệm vụ.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愧›
自›