Đọc nhanh: 秋荼密网 (thu đồ mật võng). Ý nghĩa là: cỏ mùa thu nở hoa, ròng ròng (thành ngữ); (nghĩa bóng) hình phạt phong phú và chính xác theo quy định của pháp luật.
秋荼密网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ mùa thu nở hoa, ròng ròng (thành ngữ); (nghĩa bóng) hình phạt phong phú và chính xác theo quy định của pháp luật
flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋荼密网
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 致密 的 网
- lưới tinh xảo.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
秋›
网›
荼›