Đọc nhanh: 密网 (mật võng). Ý nghĩa là: Cái lưới mà mặt lưới khít nhau..
密网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái lưới mà mặt lưới khít nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密网
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 致密 的 网
- lưới tinh xảo.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
网›