Đọc nhanh: 秋汛 (thu tấn). Ý nghĩa là: lũ mùa thu; nước lũ mùa thu.
秋汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lũ mùa thu; nước lũ mùa thu
从立秋到霜降的一段时间内发生的河水暴涨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋汛
- 秋汛
- lũ mùa thu
- 他 姓 秋
- Anh ấy họ Thu.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 麦秋 已经 到来 了
- Mùa thu hoạch lúa mì đã đến rồi.
- 他们 相识 在 那个 秋
- Họ quen nhau vào mùa thu đó.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 他 站 在 秋千 上 来回 悠
- Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汛›
秋›