Đọc nhanh: 秃瓢 (ngốc biều). Ý nghĩa là: trọc đầu. Ví dụ : - 剃了个秃瓢 cạo trọc đầu
✪ 1. trọc đầu
(秃瓢儿) 光头
- 剃 了 个 秃 瓢
- cạo trọc đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃瓢
- 剃 了 个 秃 瓢
- cạo trọc đầu
- 秃噜 着 裤子
- rơi cái quần.
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 爷爷 的 头 秃 得 厉害
- Đầu ông tôi bị hói rất nặng.
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 瓢泼大雨
- mưa như trút nước.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓢›
秃›