秃瓢 tū piáo
volume volume

Từ hán việt: 【ngốc biều】

Đọc nhanh: 秃瓢 (ngốc biều). Ý nghĩa là: trọc đầu. Ví dụ : - 剃了个秃瓢 cạo trọc đầu

Ý Nghĩa của "秃瓢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trọc đầu

(秃瓢儿) 光头

Ví dụ:
  • volume volume

    - le piáo

    - cạo trọc đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃瓢

  • volume volume

    - le piáo

    - cạo trọc đầu

  • volume volume

    - 秃噜 tūlū zhe 裤子 kùzi

    - rơi cái quần.

  • volume volume

    - qián 一花 yīhuā jiù 花秃噜 huātūlū le

    - tiền tiêu là tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de tóu 厉害 lìhai

    - Đầu ông tôi bị hói rất nặng.

  • volume volume

    - 头顶 tóudǐng 有点 yǒudiǎn le

    - đỉnh đầu hơi hói.

  • volume volume

    - 秃鹫 tūjiù 正在 zhèngzài 啄食 zhuóshí 狮子 shīzi de 尸体 shītǐ

    - Chim cắt đang xén xác con sư tử.

  • volume volume

    - 瓢泼大雨 piáopōdàyǔ

    - mưa như trút nước.

  • volume volume

    - 瓢泼 piáopō 似的 shìde 大雨 dàyǔ 劈头盖脸 pītóugàiliǎn jiāo 下来 xiàlai

    - cơn mưa như trút nước ập xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+11 nét)
    • Pinyin: Piáo
    • Âm hán việt: Biều
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFHVO (一火竹女人)
    • Bảng mã:U+74E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngốc , Thốc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDHN (竹木竹弓)
    • Bảng mã:U+79C3
    • Tần suất sử dụng:Cao