Đọc nhanh: 秃疮 (ngốc sang). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu; nấm da đầu; chốc.
秃疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chốc đầu; nấm da đầu; chốc
黄癣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 我 喜欢 兀 秃 的 水
- Tôi thích nước âm ấm.
- 她 给 我 倒 了 一杯 兀 秃 的 水
- Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
秃›