Danh từ
鹫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại bàng; chim đại bàng
见'雕'
Ví dụ:
-
-
秃鹫
正在
啄食
狮子
的
尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹫
-
-
秃鹫
正在
啄食
狮子
的
尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
-
-
兀鹫
在
天空
中
盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
-