Đọc nhanh: 秃头 (ngốc đầu). Ý nghĩa là: đầu trần; không đội mũ, đầu trọc; trọc đầu; hói đầu, người hói đầu.
秃头 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đầu trần; không đội mũ
光着头,不戴帽子
✪ 2. đầu trọc; trọc đầu; hói đầu
头发脱光或剃光的头
✪ 3. người hói đầu
头发脱光的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 爷爷 的 头 秃 得 厉害
- Đầu ông tôi bị hói rất nặng.
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 他 的 头顶 开始 秃 了
- Đỉnh đầu của anh ấy bắt đầu bị hói.
- 这个 故事 开头 太秃
- Mở đầu câu chuyện này quá cộc lốc.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
秃›