Đọc nhanh: 秃头扫帚 (ngốc đầu tảo trửu). Ý nghĩa là: chổi chà.
秃头扫帚 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổi chà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃头扫帚
- 我们 用 扫帚 扫地
- Chúng tôi dùng chổi để quét đất.
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 他 的 头顶 开始 秃 了
- Đỉnh đầu của anh ấy bắt đầu bị hói.
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 妈妈 拿 着 帚 打扫 房间
- Mẹ cầm cây chổi quét dọn phòng.
- 这 把 扫帚 已经 很 破烂 了
- Cái chổi này đã nát quá rồi.
- 我们 需要 一把 扫帚
- Chúng tôi cần một cái chổi.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
帚›
扫›
秃›