Đọc nhanh: 私窝子 (tư oa tử). Ý nghĩa là: gái điếm; đĩ lậu; điếm; đĩ.
私窝子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái điếm; đĩ lậu; điếm; đĩ
旧指暗娼也叫私窠 (kē) 子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私窝子
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 私淑弟子 ( 未 亲自 受业 的 弟子 )
- kẻ tự nhận là học trò.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我 想 掏 心窝子 地 跟 大家 说 我 的 心里话
- Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 由于 这 对 已婚 夫妇 无法 生育 , 他们 领养 了 一个 私生子
- Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
私›
窝›