Đọc nhanh: 私房 (tư phòng). Ý nghĩa là: vốn riêng; của riêng, riêng tư. Ví dụ : - 私房钱。 tiền riêng.. - 私房话。 chuyện riêng tư.
✪ 1. vốn riêng; của riêng
家庭成员个人积蓄的 (财物)
- 私房钱
- tiền riêng.
✪ 2. riêng tư
不愿让外人知道的
- 私房话
- chuyện riêng tư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私房
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私房钱
- tiền riêng.
- 私房话
- chuyện riêng tư.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 她 有 一笔 私房钱
- Cô ấy có một món tiền riêng.
- 我 老婆 把 我 的 私房钱 拿走 了
- Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
- 夫妻间 的 房事 是 私密 的
- Quan hệ vợ chồng là riêng tư.
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
私›