私房 sīfáng
volume volume

Từ hán việt: 【tư phòng】

Đọc nhanh: 私房 (tư phòng). Ý nghĩa là: vốn riêng; của riêng, riêng tư. Ví dụ : - 私房钱。 tiền riêng.. - 私房话。 chuyện riêng tư.

Ý Nghĩa của "私房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vốn riêng; của riêng

家庭成员个人积蓄的 (财物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私房钱 sīfángqián

    - tiền riêng.

✪ 2. riêng tư

不愿让外人知道的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私房话 sīfánghuà

    - chuyện riêng tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私房

  • volume volume

    - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • volume volume

    - 私房钱 sīfángqián

    - tiền riêng.

  • volume volume

    - 私房话 sīfánghuà

    - chuyện riêng tư.

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - yǒu 一笔 yībǐ 私房钱 sīfángqián

    - Cô ấy có một món tiền riêng.

  • volume volume

    - 老婆 lǎopó de 私房钱 sīfángqián 拿走 názǒu le

    - Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.

  • volume volume

    - 夫妻间 fūqījiān de 房事 fángshì shì 私密 sīmì de

    - Quan hệ vợ chồng là riêng tư.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén 还是 háishì 应该 yīnggāi yǒu 自己 zìjǐ de 私房钱 sīfángqián

    - Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao