Đọc nhanh: 私访 (tư phỏng). Ý nghĩa là: vi hành (vua quan). Ví dụ : - 微服私访。 cải trang vi hành.
私访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi hành (vua quan)
指官吏等隐瞒身份到民间调查
- 微服私访
- cải trang vi hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私访
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
访›