Đọc nhanh: 私愤 (tư phẫn). Ý nghĩa là: hận thù cá nhân; thù riêng; tư thù. Ví dụ : - 发泄私愤 sinh lòng căm tức cá nhân
私愤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hận thù cá nhân; thù riêng; tư thù
因个人利害关系而产生的愤恨
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私愤
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愤›
私›