私愤 sīfèn
volume volume

Từ hán việt: 【tư phẫn】

Đọc nhanh: 私愤 (tư phẫn). Ý nghĩa là: hận thù cá nhân; thù riêng; tư thù. Ví dụ : - 发泄私愤 sinh lòng căm tức cá nhân

Ý Nghĩa của "私愤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私愤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hận thù cá nhân; thù riêng; tư thù

因个人利害关系而产生的愤恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泄私愤 xièsīfèn

    - sinh lòng căm tức cá nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私愤

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - 隐私权 yǐnsīquán shì 人民 rénmín 享有 xiǎngyǒu de 权力 quánlì 之一 zhīyī

    - Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • volume volume

    - 泄私愤 xièsīfèn

    - sinh lòng căm tức cá nhân

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn

  • volume volume

    - 人们 rénmen 愤怒 fènnù 吼叫 hǒujiào 起来 qǐlai

    - mọi người phẫn nộ thét lên.

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 只不过 zhǐbùguò 私闯 sīchuǎng 祖屋 zǔwū zuì zài shè

    - Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao