Đọc nhanh: 私意 (tư ý). Ý nghĩa là: tư ý; ý riêng.
✪ 1. tư ý; ý riêng
个人的想法、私心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私意
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
私›