Đọc nhanh: 私密 (tư mật). Ý nghĩa là: thân mật, riêng, bí mật. Ví dụ : - 但是我想要一点私密的感觉 Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.. - 这挺私密的 Đây là loại riêng tư.
私密 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thân mật
intimate
- 但是 我 想要 一点 私密 的 感觉
- Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.
✪ 2. riêng
private
- 这挺 私密 的
- Đây là loại riêng tư.
✪ 3. bí mật
secret
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私密
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 缺少 保密性 和 隐私 性是 主要 的 问题 之一
- Việc thiếu bí mật và riêng tư là một trong những vấn đề chính.
- 这挺 私密 的
- Đây là loại riêng tư.
- 但是 我 想要 一点 私密 的 感觉
- Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.
- 夫妻间 的 房事 是 私密 的
- Quan hệ vợ chồng là riêng tư.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
私›