私密 sīmì
volume volume

Từ hán việt: 【tư mật】

Đọc nhanh: 私密 (tư mật). Ý nghĩa là: thân mật, riêng, bí mật. Ví dụ : - 但是我想要一点私密的感觉 Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.. - 这挺私密的 Đây là loại riêng tư.

Ý Nghĩa của "私密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私密 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thân mật

intimate

Ví dụ:
  • volume volume

    - 但是 dànshì 想要 xiǎngyào 一点 yìdiǎn 私密 sīmì de 感觉 gǎnjué

    - Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.

✪ 2. riêng

private

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这挺 zhètǐng 私密 sīmì de

    - Đây là loại riêng tư.

✪ 3. bí mật

secret

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私密

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 国家机密 guójiājīmì

    - giữ kín bí mật quốc gia

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • volume volume

    - 缺少 quēshǎo 保密性 bǎomìxìng 隐私 yǐnsī 性是 xìngshì 主要 zhǔyào de 问题 wèntí 之一 zhīyī

    - Việc thiếu bí mật và riêng tư là một trong những vấn đề chính.

  • volume volume

    - 这挺 zhètǐng 私密 sīmì de

    - Đây là loại riêng tư.

  • volume volume

    - 但是 dànshì 想要 xiǎngyào 一点 yìdiǎn 私密 sīmì de 感觉 gǎnjué

    - Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.

  • volume volume

    - 夫妻间 fūqījiān de 房事 fángshì shì 私密 sīmì de

    - Quan hệ vợ chồng là riêng tư.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa