Đọc nhanh: 私秘 (tư bí). Ý nghĩa là: xem 私密.
私秘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 私密
see 私密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私秘
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
秘›