Đọc nhanh: 私信 (tư tín). Ý nghĩa là: (máy tính) tin nhắn cá nhân (PM), thư cá nhân, thư từ riêng tư.
私信 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) tin nhắn cá nhân (PM)
(computing) personal message (PM)
✪ 2. thư cá nhân
personal letter
✪ 3. thư từ riêng tư
private correspondence
✪ 4. nhắn tin cho ai đó
to message sb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私信
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 信息 受 隐私 法 保护
- Thông tin được luật bảo mật bảo vệ.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
私›