Đọc nhanh: 私办 (tư biện). Ý nghĩa là: doanh nghiệp tư nhân, do tư nhân điều hành.
私办 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. doanh nghiệp tư nhân
private enterprise
✪ 2. do tư nhân điều hành
privately-run
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私办
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 这所 学校 是 私人 办学
- Trường này do tư nhân mở.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
私›