Đọc nhanh: 私卖 (tư mại). Ý nghĩa là: để chiến lợi phẩm, bán bất hợp pháp, bán tư nhân.
私卖 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để chiến lợi phẩm
to bootleg
✪ 2. bán bất hợp pháp
to sell illicitly
✪ 3. bán tư nhân
to sell privately
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私卖
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
私›