Đọc nhanh: 私仇 (tư cừu). Ý nghĩa là: thù riêng; tư thù.
私仇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thù riêng; tư thù
因个人利害关系而产生的仇恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私仇
- 仇恨 让 人 失去 理智
- Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
私›