Đọc nhanh: 私娼 (tư xướng). Ý nghĩa là: gái điếm; đĩ lậu; điếm, bò lạc.
私娼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gái điếm; đĩ lậu; điếm
暗娼
✪ 2. bò lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私娼
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娼›
私›