Đọc nhanh: 在策略 (tại sách lược). Ý nghĩa là: On-Policy Có chính sách thu nhập.
在策略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. On-Policy Có chính sách thu nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在策略
- 他 在 写诗 策
- Anh ấy đang viết thi sách.
- 老板 在 思索 策略
- Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 在 这种 情况 下 , 我 束手无策
- Trong tình huống này, tôi bó tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
略›
策›