在策略 Zài cèlüè
volume volume

Từ hán việt: 【tại sách lược】

Đọc nhanh: 在策略 (tại sách lược). Ý nghĩa là: On-Policy Có chính sách thu nhập.

Ý Nghĩa của "在策略" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在策略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. On-Policy Có chính sách thu nhập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在策略

  • volume volume

    - zài 写诗 xiěshī

    - Anh ấy đang viết thi sách.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn zài 思索 sīsuǒ 策略 cèlüè

    - Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 策略 cèlüè 旨在 zhǐzài 逐步 zhúbù 削弱 xuēruò 敌人 dírén de 抵抗力 dǐkànglì

    - Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.

  • volume volume

    - 市场部 shìchǎngbù zài 下周 xiàzhōu kāi 策略 cèlüè huì

    - Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 领导 lǐngdǎo zài 讨论 tǎolùn 策略 cèlüè

    - Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.

  • volume volume

    - xiān 了解 liǎojiě 市场 shìchǎng 进而 jìnér 制定 zhìdìng 策略 cèlüè

    - Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī jiù 市场策略 shìchǎngcèlüè 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 情况 qíngkuàng xià 束手无策 shùshǒuwúcè

    - Trong tình huống này, tôi bó tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao