离析 líxī
volume volume

Từ hán việt: 【ly tích】

Đọc nhanh: 离析 (ly tích). Ý nghĩa là: phân ly; ly tán; chia ly, phân tích; làm rõ. Ví dụ : - 苏联正分崩离析 Liên Xô tan rã.. - 分崩离析 tan vỡ

Ý Nghĩa của "离析" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离析 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phân ly; ly tán; chia ly

分离;离散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苏联 sūlián zhèng 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - Liên Xô tan rã.

  • volume volume

    - 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - tan vỡ

✪ 2. phân tích; làm rõ

分析;辨析

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离析

  • volume volume

    - 苏联 sūlián zhèng 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - Liên Xô tan rã.

  • volume volume

    - 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - tan vỡ

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 我家 wǒjiā 很近 hěnjìn

    - Hiệu sách gần nhà tôi.

  • volume volume

    - 为何 wèihé yào 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?

  • volume volume

    - 为了 wèile 做生意 zuòshēngyì 毫不 háobù 留恋 liúliàn 地离 dìlí le zhí

    - để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao