Đọc nhanh: 离散数学 (ly tán số học). Ý nghĩa là: toán học rời rạc.
离散数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toán học rời rạc
discrete mathematics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离散数学
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
散›
数›
离›