Đọc nhanh: 离散性 (ly tán tính). Ý nghĩa là: sự rời rạc.
离散性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự rời rạc
discreteness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离散性
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 家人 离散
- người trong gia đình bị ly tán.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 集会 解散 了 我 独自一人 离去
- Buổi tập hợp đã tan rã, tôi đi ra một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
散›
离›