Đọc nhanh: 秀色孙鲽 (tú sắc tôn điệp). Ý nghĩa là: đuôi vàng.
秀色孙鲽 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuôi vàng
yellowtail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀色孙鲽
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì.
- 不肖子孙
- con cháu chẳng ra gì
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
秀›
色›
鲽›