Đọc nhanh: 离港大厅 (ly cảng đại sảnh). Ý nghĩa là: phòng chờ khởi hành.
离港大厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng chờ khởi hành
departure lounge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离港大厅
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
大›
港›
离›