Đọc nhanh: 离岸价格 (ly ngạn giá các). Ý nghĩa là: Giá fob, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển.
离岸价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá fob, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
根据国际商会修订公布的《1980年贸易术语解释的国际通则》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离岸价格
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
岸›
格›
离›