Đọc nhanh: 离婚书 (ly hôn thư). Ý nghĩa là: ly từ.
离婚书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚书
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 他们 正在 打 离婚
- Họ đang làm thủ tục ly hôn.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 她 离了婚 , 独自 生活
- Cô ấy sống một mình sau khi ly hôn.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
- 他 要 离婚 的 理由 是 什么 ?
- Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
婚›
离›