爬来爬去 pá lái pá qù
volume volume

Từ hán việt: 【ba lai ba khứ】

Đọc nhanh: 爬来爬去 (ba lai ba khứ). Ý nghĩa là: bò la bò lết.

Ý Nghĩa của "爬来爬去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爬来爬去 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bò la bò lết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬来爬去

  • volume volume

    - 跌倒 diēdǎo le yòu 爬起来 páqǐlai le

    - Anh ấy té xuống lại bò dậy

  • volume volume

    - jiù zhe 周末 zhōumò 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Nhân dịp cuối tuần, chúng ta cùng đi leo núi.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 爬山 páshān ba

    - Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!

  • volume volume

    - 病得 bìngdé 爬不起来 pábùqǐlai le

    - Cô ấy bị bệnh đến mức không thể dậy được.

  • volume volume

    - 前年 qiánnián 春天 chūntiān 我们 wǒmen 爬山 páshān le

    - Mùa xuân năm kia, chúng tôi đã đi leo núi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma ràng 自己 zìjǐ 爬起来 páqǐlai

    - Đứa trẻ ngã rồi, mẹ bắt nó tự mình bò dậy

  • volume volume

    - 周末 zhōumò yuē le 几个 jǐgè 朋友 péngyou 爬山 páshān

    - Cuối tuần này tôi đã hẹn với một vài người bạn đi leo núi.

  • - 如果 rúguǒ xià 大雨 dàyǔ 我们 wǒmen jiù 爬山 páshān le

    - Nếu trời mưa to, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao