Đọc nhanh: 爬来爬去 (ba lai ba khứ). Ý nghĩa là: bò la bò lết.
爬来爬去 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò la bò lết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬来爬去
- 他 跌倒 了 又 爬起来 了
- Anh ấy té xuống lại bò dậy
- 就 着 周末 , 我们 一起 去 爬山
- Nhân dịp cuối tuần, chúng ta cùng đi leo núi.
- 周末 我们 去 爬山 吧
- Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!
- 她 病得 爬不起来 了
- Cô ấy bị bệnh đến mức không thể dậy được.
- 前年 春天 , 我们 去 爬山 了
- Mùa xuân năm kia, chúng tôi đã đi leo núi.
- 孩子 摔倒 了 , 妈妈 让 他 自己 爬起来
- Đứa trẻ ngã rồi, mẹ bắt nó tự mình bò dậy
- 周末 我 约 了 几个 朋友 去 爬山
- Cuối tuần này tôi đã hẹn với một vài người bạn đi leo núi.
- 如果 下 大雨 , 我们 就 不 去 爬山 了
- Nếu trời mưa to, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
来›
爬›