Đọc nhanh: 东爬西爬 (đông ba tây ba). Ý nghĩa là: bò la bò lết.
东爬西爬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò la bò lết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东爬西爬
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
爬›
西›