Đọc nhanh: 离岛区 (ly đảo khu). Ý nghĩa là: Quận Quần đảo của Lãnh thổ Mới, Hồng Kông.
✪ 1. Quận Quần đảo của Lãnh thổ Mới, Hồng Kông
Islands District of the New Territories, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离岛区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
岛›
离›