Đọc nhanh: 离岸价 (ly ngạn giá). Ý nghĩa là: giá FOB; giá tại cửa khẩu bên nước sở tại của người bán; fob. Ví dụ : - 请报四十吨生铁上海的离岸价。 Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.. - 我们希望按FOB(离岸价)进口。 Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
离岸价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá FOB; giá tại cửa khẩu bên nước sở tại của người bán; fob
当货物于指定装运港越过船舷时,卖方即完成其交货义务。
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离岸价
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
岸›
离›