Đọc nhanh: 福里 (phúc lí). Ý nghĩa là: Phủ Lý (thuộc Hà Nam).
✪ 1. Phủ Lý (thuộc Hà Nam)
越南地名属于河南省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福里
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 在 心里 默默地 祝福 她
- Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.
- 她 的 幸福 寄托 在 家庭 里
- Hạnh phúc của cô ấy nhờ vào gia đình.
- 他 在 寺庙 里点 香 祈福
- Anh ấy thắp hương cầu nguyện tại chùa.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 他们 在 新婚 房里 开始 了 幸福 的 生活
- Họ bắt đầu cuộc sống hạnh phúc trong căn phòng cưới mới.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
里›