Đọc nhanh: 福科 (phúc khoa). Ý nghĩa là: Michel Foucault (1926-1984), triết gia người Pháp, cũng được viết 福柯.
福科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Michel Foucault (1926-1984), triết gia người Pháp
Michel Foucault (1926-1984), French philosopher
✪ 2. cũng được viết 福柯
also written 福柯 [Fu2 kē]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 科学技术 要 造福 人民
- Khoa học và công nghệ phải mang lại lợi ích cho nhân dân.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
科›