Đọc nhanh: 福田康夫 (phúc điền khang phu). Ý nghĩa là: FUKUDA Yasuo (1936-), chính trị gia LDP Nhật Bản, thủ tướng 2007-2008.
福田康夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. FUKUDA Yasuo (1936-), chính trị gia LDP Nhật Bản, thủ tướng 2007-2008
FUKUDA Yasuo (1936-), Japanese LDP politician, prime minister 2007-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福田康夫
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 新婚 夫妻 幸福美满
- Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
- 祝你幸福 安康 , 身体健康
- Chúc bạn hạnh phúc và bình an, sức khỏe dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
康›
田›
福›