Đọc nhanh: 福斯特 (phúc tư đặc). Ý nghĩa là: Foster hoặc Forster (tên), Stephen Collins Foster (1826-1864), nhà soạn nhạc người Mỹ.
✪ 1. Foster hoặc Forster (tên)
Foster or Forster (name)
✪ 2. Stephen Collins Foster (1826-1864), nhà soạn nhạc người Mỹ
Stephen Collins Foster (1826-1864), American composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福斯特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 福斯特 先生 不能 接受 你 的 宴请 , 深表歉意
- Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
特›
福›