Đọc nhanh: 福泽谕吉 (phúc trạch dụ cát). Ý nghĩa là: Fukuzawa Yukichi (1835-1901), nhà Tây học Nhật Bản nổi tiếng, nhà giáo dục tự do và là người sáng lập Đại học Keio.
福泽谕吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fukuzawa Yukichi (1835-1901), nhà Tây học Nhật Bản nổi tiếng, nhà giáo dục tự do và là người sáng lập Đại học Keio
Fukuzawa Yukichi (1835-1901), prominent Japanese Westernizer, liberal educator and founder of Keio University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福泽谕吉
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 我 给 你 送 上 吉祥 的 祝福
- Tôi gửi đến bạn những lời chúc may mắn.
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
泽›
福›
谕›