Đọc nhanh: 福安省 (phúc an tỉnh). Ý nghĩa là: Phú Yên.
✪ 1. Phú Yên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福安省
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 我 曾 在 永福 省 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 他们 都 来自 安徽省
- Họ đều đến từ tỉnh An Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
省›
福›