Đọc nhanh: 福贡县 (phúc cống huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fugong ở tỉnh tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở tây bắc Vân Nam.
✪ 1. Hạt Fugong ở tỉnh tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở tây bắc Vân Nam
Fugong county in Nujiang Lisu autonomous prefecture 怒江傈僳族自治州 [Nu4 jiāng Li4 sù zú zì zhì zhōu] in northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福贡县
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
福›
贡›