Đọc nhanh: 禁阻 (cấm trở). Ý nghĩa là: cấm chỉ; ngăn cấm; ngăn chặn; cấm đoán.
禁阻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm chỉ; ngăn cấm; ngăn chặn; cấm đoán
禁止;阻止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁阻
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
阻›