jìn
volume volume

Từ hán việt: 【cận】

Đọc nhanh: (cận). Ý nghĩa là: bủn xỉn; keo kiệt; hà tiện, dây da, ngựa kéo xe. Ví dụ : - 他很靳啥都不给。 Anh ấy rất keo kiệt, cái gì cũng không cho.. - 你别那么靳嘛! Bạn đừng có keo kiệt như thế chứ!. - 这驾马车的靳制作精良。 Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bủn xỉn; keo kiệt; hà tiện

吝惜,不肯给予

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn jìn shá dōu gěi

    - Anh ấy rất keo kiệt, cái gì cũng không cho.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 靳嘛 jìnma

    - Bạn đừng có keo kiệt như thế chứ!

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dây da

古代车上夹辕两马当胸的皮革

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这驾 zhèjià 马车 mǎchē de jìn 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 马车 mǎchē de jìn

    - Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.

✪ 2. ngựa kéo xe

夹辕的马

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 靳跑 jìnpǎo 飞快 fēikuài

    - Con ngựa đó kéo càng xe chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - zhè 两匹 liǎngpǐ jìn hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.

✪ 3. họ Cận

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng jìn

    - Anh ấy họ Cận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè 两匹 liǎngpǐ jìn hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 靳跑 jìnpǎo 飞快 fēikuài

    - Con ngựa đó kéo càng xe chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 这驾 zhèjià 马车 mǎchē de jìn 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 马车 mǎchē de jìn

    - Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 靳嘛 jìnma

    - Bạn đừng có keo kiệt như thế chứ!

  • volume volume

    - hěn jìn shá dōu gěi

    - Anh ấy rất keo kiệt, cái gì cũng không cho.

  • volume volume

    - xìng jìn

    - Anh ấy họ Cận.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cách 革 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Cận
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJHML (廿十竹一中)
    • Bảng mã:U+9773
    • Tần suất sử dụng:Trung bình