部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cận】
Đọc nhanh: 墐 (cận). Ý nghĩa là: trát bùn; trét bùn, chôn vùi; vùi lấp; che đi; phủ đi; giấu đi.
墐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trát bùn; trét bùn
用泥涂塞
✪ 2. chôn vùi; vùi lấp; che đi; phủ đi; giấu đi
掩埋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墐
墐›
Tập viết