jìn
volume volume

Từ hán việt: 【cận】

Đọc nhanh: (cận). Ý nghĩa là: trát bùn; trét bùn, chôn vùi; vùi lấp; che đi; phủ đi; giấu đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trát bùn; trét bùn

用泥涂塞

✪ 2. chôn vùi; vùi lấp; che đi; phủ đi; giấu đi

掩埋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Cận
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Thương hiệt:GTLM (土廿中一)
    • Bảng mã:U+5890
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp