Đọc nhanh: 禁赛 (cấm tái). Ý nghĩa là: Bị cấm thi đấu. Ví dụ : - 禁赛四年零三个月 Bị cấm thi đấu trong bốn năm ba tháng
禁赛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bị cấm thi đấu
- 禁赛 四年 零三个 月
- Bị cấm thi đấu trong bốn năm ba tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁赛
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 禁赛 四年 零三个 月
- Bị cấm thi đấu trong bốn năm ba tháng
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
赛›