Đọc nhanh: 禁用 (cấm dụng). Ý nghĩa là: Không được dùng. Ví dụ : - 环境署考虑豁免一些国家禁用列管溴化甲烷 UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
禁用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không được dùng
禁用,汉语词语,读音是jīn yòng,意思是禁止使用。
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁用
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 政府 禁止 使用暴力
- Chính phủ cấm sử dụng sức mạnh cưỡng chế.
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
禁›