Đọc nhanh: 禁猎 (cấm liệp). Ý nghĩa là: Cấm săn bắn.
禁猎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấm săn bắn
禁猎是一个汉语词语,读音是jìnliè,是指保护野生动物采取的措施。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁猎
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 他 一生 都 在 猎取 名利
- Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猎›
禁›